Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chọ” Tìm theo Từ (17.699) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17.699 Kết quả)

  • dipropyl
  • zigzag, zigzag connected, stagger, hầm chữ chi, a zigzag-shaped trench
  • to give cover to, to protect, shelter, cover, công sự kiên cố cũng không tài nào che chở cho lũ giặc được, however strong their defence works, those could not give cover to the aggressors, người nghèo khổ che chở đùm bọc...
  • như phải chi
  • shelter
  • oho! aha!
  • elder, person belonging to one's parents' generation, ông ấy là bậc cha chú của tôi, he ranks with people of my parents' generation
  • xem chí chát
  • shipment to branch office
  • serrate, staggered, zigzag, zigzag, đường hình chữ chi, zigzag route, cửa tháo thùng hình chữ chi, zigzag gravity barrel lowering sack
  • tetracosane
  • selector mode
  • herringbone parquetry
  • offset, zigzag, giải thích vn : Đường gấp khúc theo chữ chi ( z ).
  • cross hair, spider lines
  • be connected in ... a zigzag, zigzag connected
  • text based (e.g. interface), giải thích vn : ví dụ như các giao diện dự trên văn bản là giao diện chỉ bao gồm chữ viết chứ không có hình ảnh đồ họa .
  • wait loop
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top