Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cornmeal” Tìm theo Từ (69) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (69 Kết quả)

  • / ´kɔ:niəl /, tính từ, (giải phẫu) (thuộc) màng sừng,
  • / kən'si:l /, Ngoại động từ: giấu giếm, giấu, che đậy, Hình thái từ: Xây dựng: làm khuất, giấu, Kỹ...
  • tế bào giác mạc,
  • cối xay, máy xay,
  • / kən´dʒi:l /, Động từ: làm đông lại; đông lại, đóng băng, hình thái từ: Kỹ thuật chung: kết đông, đóng băng, đông...
  • tiểu thể giác mạc,
  • phình giãn giác mạc,
  • biểu mô trước giác mạc,
  • (thuộc) sừng,
  • / ´kɔ:nl /, Danh từ: (thực vật học) giống cây phù du,
  • loạn thị giác,
  • rìagiác mạc,
  • nội mô giác mạc,
  • nội mô giác mạc,
  • mảnh ghép giác mạc,
  • kính hiển vi giác mạc,
  • phản xạ giác mạc,
  • loét giác mạc,
  • / 'kɔ:niə /, Danh từ: (giải phẫu) màng sừng, giác mạc (mắt), Y học: giác mạc, limbus of cornea, rìa giác mạc, meridian of cornea, kinh tuyến giác mạc,...
  • loạn dưỡng mỡ giác mạc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top