Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cube. associated word cleromancy” Tìm theo Từ (1.028) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.028 Kết quả)

  • Danh từ: bói quẻ,
  • / kju:b /, Danh từ: (toán học) hình lập phương, hình khối, luỹ thừa ba, Ngoại động từ: (toán học) lên tam thừa, (toán học) đo thể tích, lát bằng...
  • mẫu thử khối vuông bêtông,
  • Danh từ: miếng xà phòng bột ép (cho vào nước tắm cho thơm),
  • đường cục khối lập phương, đường ép,
  • mẫu khối vuông bê tông,
  • Danh từ: cục đá ở tủ ướp lạnh, khối (nước) đá lập phương, khối (nước) đá vuông, khối đá lập phương,
  • hình lập phương leslle,
  • Danh từ: viên (xúp), beef stock-cubes, viên xúp thịt bò
  • mẫu thử lập phương, khối lập phương thử, mẫu khối vuông thí nghiệm,
  • cắt thành khối,
  • Thành Ngữ: Y học: căn bậc ba, cube root, (toán học) căn bậc ba
  • Danh từ: máy chụp ảnh có bốn đèn nháy để chụp bốn ảnh liên tiếp nhau,
  • khối lập phương đơn vị,
  • đá (hình) lập phương, băng dạng khối,
  • mẫu (thử) hình hộp, mẫu (thử) lập phương,
  • cường độ khối vuông,
  • khối ô,
  • nở khối,
  • thỏi bột canh, viên bột canh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top