Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Donnant” Tìm theo Từ (61) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (61 Kết quả)

  • / ´fɔndənt /, Danh từ: kẹo mềm, Hóa học & vật liệu: kẹo mềm,
  • / ´penənt /, cờ hiệu, như pennon, như pendant, Giao thông & vận tải: thừng treo (cờ), Kinh tế: cờ đuôi theo, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´dɔminənt /, Tính từ: Át, trội, có ưu thế hơn; có ảnh hưởng lớn, chi phối, thống trị, vượt cao hơn cả, bao quát (chiều cao, đỉnh núi...), (âm nhạc) (thuộc) âm át, ( số...
  • Danh từ: chất thêm vào một chất liệu thuần túy để thay đổi đặc tính của nó, chất kích thích, tạp chất,
  • / 'dɔ:mənt /, Tính từ: nằm ngủ, nằm im lìm, không hoạt động, (động vật học) ngủ đông; (thực vật học) ngủ, tiềm tàng (khả năng), ngấm ngầm, âm ỉ (dục vọng...), (thương...
  • / ´sounənt /, Tính từ: (ngôn ngữ học) kêu, có thanh (âm), Danh từ: (ngôn ngữ học) phụ âm kêu, Toán & tin: kêu, phát...
  • cờ hiệu đuôi nheo, thừng, cáp, thừng treo hàng,
  • alen trội,
  • số dư chết, số dư để không, tiền gửi không sử dụng,
  • nền kinh tế đình trệ,
  • lưu lượng khống chế,
  • bán cầu não trội,
  • đột biến trội,
  • bu lông đầu chìm,
  • núi lửa nằm im, núi lửa ngủ,
  • sự rót ra khối kẹo mềm,
  • các công ty không lưu loát,
  • công ty hữu danh vô thực, công ty không hoạt động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top