Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Doojee” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • Tính từ: bị kết tội; phải chịu số phận bi đát, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´du:li /, danh từ, ( anh-ấn) cái cáng tải thương,
  • / bu:´ti: /, Danh từ: giày ống nhẹ (của phụ nữ), giày len (của trẻ con),
  • / du:dl /, Danh từ: chữ viết nguệch ngoạc; bức vẽ nguệch ngoạc, Nội động từ: viết nguệch ngoạc; vẽ nguệch ngoạc, hình...
  • / dou´ni: /, Danh từ: người nhận quà tặng, Kỹ thuật chung: người nhận, Kinh tế: người được tặng,
  • Danh từ: sự cho vào tự do, chính sách mở cửa (cho tự do buôn bán), open door economic, chính sách mở cửa kinh tế
  • / ´du:dl¸bʌg /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) con bọ cánh cứng; ấu trùng bọ cánh cứng, (thông tục) bom bay, (từ mỹ,nghĩa mỹ) que dò mạch mỏ,
  • Danh từ: nam thanh nữ tú,
  • đội khoan địa chấn,
  • Danh từ: cúc cu cu (tiếng gà gáy), (tiếng lóng) gà trống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top