Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dries” Tìm theo Từ (171) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (171 Kết quả)

  • / ´draiə /, như dryer, Ô tô: máy làm khô, Kỹ thuật chung: bộ sấy, chất hút ẩm, máy sấy, máy sấy khô, phin sấy, tủ sấy, Địa...
  • / dribs /, Danh từ:, in dribs and drabs, từng phần (chứ không gói gọn một lần)
  • / ´draid¸ʌp /, Tính từ: khô; sấy khô, Hóa học & vật liệu: đã làm khô, Xây dựng: được sấy khô, Kỹ...
  • / 'eəri:z /, Danh từ: (thiên văn) cung bạch dương (trên hoàng đạo), chòm sao bạch dương,
  • khuôn, khuôn kéo dây, progression dies, khuôn liên tiếp, progression dies, khuôn nhiều tầng
  • được phơi ngoài trời, được hong gió, được hong gió không, được hong khô,
  • máy sấy kiểu băng tải,
  • nho khô, quả mận chua,
  • sữa khô, sữa bột, sữa khô,
  • bùn khô,
  • trục sấy,
  • Tính từ: khô rang,
  • sấy [được sấy lò],
  • Tính từ: khô hết dầu,
  • như smoked,
  • máy sấy dùng hơi nước,
  • / ´sʌn¸draid /, tính từ, phơi khô ngoài nắng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top