Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Economists” Tìm theo Từ (42) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42 Kết quả)

  • / ɪˈkɒnəmɪst /, Danh từ: nhà kinh tế học, người tiết kiệm, người quản lý (tiền bạc...), Nghĩa chuyên ngành: nhà kinh tế, Nghĩa...
  • / i:'kɔnəmaiz /, như economize,
  • / i´kɔnə¸mizəm /, Kinh tế: chủ nghĩa kinh tế,
  • các nhà kinh tế học cổ điển,
  • cố vấn kinh tế,
  • / ,i:kə'nɔmiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: khoa kinh tế chính trị, nền kinh tế của một quốc gia, Toán & tin: kinh tế học, kinh tế quốc...
  • Danh từ: nhà kinh tế chính trị học,
"
  • nhà kinh tế thị trường,
  • quan điểm kinh tế,
  • chuyên gia kinh tế học, nhà kinh tế chuyên nghiệp,
  • Thành Ngữ:, rural economist, nhà nông học
  • kinh tế xây dựng,
  • kinh tế học vĩ mô,
  • kinh tế học lắp ráp,
  • Danh từ: việc tề gia nội trợ, Kỹ thuật chung: nền kinh tế nội bộ, Kinh tế: gia chính học, Từ...
  • nền kinh tế ốm yếu,
  • nền kinh tế tập thể,
  • các nền kinh tế chỉ huy,
  • kinh tế theo trường phái keynes, nội dung tư tưởng kinh tế xuất phát từ nhà kinh tế học người anh và là nhà cố vấn nhà nước john maynard keynes (1883-1946), tác phẩm đánh dấu một bước ngoặt, the general...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top