Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Economists” Tìm theo Từ | Cụm từ (44) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, rural economist, nhà nông học
  • / ,el es 'i : /, viết tắt, trường kinh tế ở luân Đôn ( london school of economics),
  • Danh từ: (viết tắt) của philosophy , politics and economics ( (triết học) (chính trị) và (kinh tế); nhất là ở trường đại học oxford),...
  • / ɪˈkɒnəmɪst /, Danh từ: nhà kinh tế học, người tiết kiệm, người quản lý (tiền bạc...), Nghĩa chuyên ngành: nhà kinh tế, Nghĩa...
  • / i:'kɔnəmaiz /, như economize,
  • / i´kɔnə¸mizəm /, Kinh tế: chủ nghĩa kinh tế,
  • các nhà kinh tế học cổ điển,
  • cố vấn kinh tế,
  • / ,i:kə'nɔmiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: khoa kinh tế chính trị, nền kinh tế của một quốc gia, Toán & tin: kinh tế học, kinh tế quốc...
  • Danh từ: nhà kinh tế chính trị học,
  • nhà kinh tế thị trường,
  • quan điểm kinh tế,
  • chuyên gia kinh tế học, nhà kinh tế chuyên nghiệp,
  • kinh tế xây dựng,
  • kinh tế học vĩ mô,
  • kinh tế học lắp ráp,
  • Danh từ: việc tề gia nội trợ, Kỹ thuật chung: nền kinh tế nội bộ, Kinh tế: gia chính học, Từ...
  • nền kinh tế ốm yếu,
  • nền kinh tế tập thể,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top