Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Embowed” Tìm theo Từ (34) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (34 Kết quả)

  • khuỷu [dạng khuỷu], (adj) dạng khuỷu,
  • / im´bauəl /, Ngoại động từ: moi ruột,
  • Ngoại động từ: quây vào trong một lùm cây, hình thái từ:,
  • Tính từ: có hình dáng vịnh, an embayed shoreline, bờ biển có hình dáng vịnh
  • / im´bɔst /, Cơ khí & công trình: được chạm nổi, được dập nổi, Kỹ thuật chung: nhô lên, lồi, phồng,
  • như embower,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, talented
  • / ʌn´baud /, tính từ, bất khuất, không cúi đầu, không bị khuất phục, không bị chinh phục, không cúi, không khom, he remains bloody but unbowed, nó thà đổ máu chứ không khuất phục
  • Tính từ: Được thể hiện, được biểu hiện,
  • / im´pauə /, Ngoại động từ: cho quyền, trao quyền, cho phép, làm cho có thể, làm cho có khả năng, hình thái từ: Kỹ thuật chung:...
  • (sự) nắn sai khớp,
  • / baud /, tính từ, có hình thức cong như cái cung, Từ đồng nghĩa: adjective, arced , arched , arciform , curved , curvilinear , rounded , bent , bulging , hunched
  • / im'bed /, Ngoại động từ: Ấn vào, đóng vào, gắn vào, ghi vào (trí nhớ), Ôm lấy, bao lấy, Hình thái từ: Toán & tin:...
  • / em´bou /, ngoại động từ, uốn cong hình vòng cung,
  • ký tự nổi,
  • nhãn dập nổi,
  • công việc dập nổi, nghề chạm nổi,
  • chi tiết chôn sẵn,
  • giấy in nổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top