Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn admiration” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • / ¸ædmi´reiʃən /, Danh từ: sự ngắm nhìn một cách vui thích, sự khâm phục, sự thán phục, sự cảm phục, sự hâm mộ, sự ngưỡng mộ; sự ca tụng, người được khâm phục,...
  • Danh từ: sự tự hâm mộ,
  • / ¸ædʒu´reiʃən /, danh từ, lời thề, lời tuyên thệ, sự khẩn nài, sự van nài,
  • / ¸ædə´reiʃən /, danh từ, sự kính yêu, sự quý mến, sự mê thích, sự hết sức yêu chuộng, sự yêu thiết tha, (thơ ca) sự tôn sùng, sự sùng bái, sự tôn thờ, Từ đồng nghĩa:...
  • / ¸ædʌm´breiʃən /, danh từ, sự phác hoạ, bản phác hoạ, sự cho biết, lờ mờ; hình ảnh lờ mờ, sự báo trước, điềm báo trước, sự che chở, sự toả bóng, bóng tối, bóng râm,
  • / ¸æspi´reiʃən /, Danh từ: nguyện vọng, khát vọng, sự hít vào, sự thở vào, sự hút (hơi, chất lỏng...), Kỹ thuật chung: hút, sự hút, Kinh...
  • Danh từ: sự tạo nhóm amin,
  • viêm phổi sặc,
  • chụp hút,
  • thì hút (một trong bốn thì của động cơ hút-ép-nổ-xả),
  • phòng hành chính quản trị,
  • buồng hút,
  • chụp hút,
  • ống hút,
  • Thành Ngữ:, a mutual admiration society, sự tâng bốc lẫn nhau
  • sinh thiết hút,
  • ẩm kế kiểu hút,
  • bơm hút,
  • sức hút tự nhiên,
  • kim hút nhỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top