Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn aerodynamics” Tìm theo Từ (51) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (51 Kết quả)

  • / ¸ɛəroudai´næmiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: khí động lực học, Toán & tin: khí động lực học, Kỹ thuật...
  • / ¸ɛəroudai´næmik /, Tính từ: (thuộc) khí động lực, Điện lạnh: khí động lực, Ô tô: hình dáng khí động học,
  • như aerodynamic, khí động lực học,
  • động lực vũ trụ,
  • Danh từ: khoa địa động lực,
  • khí động lực (học) hạ thanh,
  • khí động lực (học) vượt âm,
  • niệu động học,
  • huyết động lực học,
  • lực nâng khí động,
  • cực siêu thanh, khí động lực học,
  • khí động lực (học) cận thanh,
  • sự cân bằng khí động, cân khí động,
  • sức cản không khí (cd, cw, cx), lực cản khí động lực, lực cản không khí, lực cản không khí,
  • tiêu điểm khí động học,
  • sự trễ khí động,
  • tải khí động (lực), tải trọng khí động,
  • sự thắng hãm khí quyển, sự hãm khí động,
  • tiêu điểm khí động, tâm khí động, tâm áp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top