Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn alcoholize” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • / ´ælkəhɔ¸laiz /, Ngoại động từ: cho chịu tác dụng của rượu, cho bão hoà rượu, Kinh tế: cho chịu tác dụng của rượu,
  • như alcoholize,
  • chất thơm pha với rượu,
  • / ´ælkəhɔ¸lizəm /, Danh từ: tác hại của rượu (đối với cơ thể), (y học) chứng nghiện rượu, Y học: chứng nghiện rượu, Kinh...
  • ancolaza,
  • / ¸ælkə´hɔlik /, Tính từ: (thuộc) rượu; có chất rượu; gây nên bởi rượu, Danh từ: người nghiện rượu, Y học: thuộc...
  • giảm thị lực nghiện rượu,
  • Danh từ: sự chống uống nhiều rượu,
  • viện cai rượu,
  • xơ gan nghiện rượu,
  • hôn mê nghiện rượu,
"
  • liệt nghiện rượu,
  • men rượu,
  • liệt hai chi dưới nghiện rượu,
  • dung dịch rượu,
  • mất điều hoà nghiện rượu,
  • sự trích ly rượu,
  • loạn tâm thần nghiện rượu,
  • quảng cáo rượu,
  • sự lên men phân giải tinh bột, sự lên men rượu, lên men rượu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top