Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ballade” Tìm theo Từ (333) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (333 Kết quả)

  • / bæ´la:d /, Danh từ: thơ balat, Xây dựng: tình ca, Kỹ thuật chung: lãng ca,
  • / ´bæləd /, Danh từ: khúc balat, bài ca balat, Từ đồng nghĩa: noun, carol , chant , ditty , serenade , canzone , lay , lied , poem , song , sonnet
  • / ´bulis /, Danh từ: (thực vật học) cây mận rừng, quả mận rừng,
  • / ´buleit /, tính từ, lồi lên, sưng lên, phồng lên,
  • / 'bæləst /, Danh từ: bì, đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không có hàng), Đá balat, sự chín chắn, sự chắc chắn, sự dày dạn, Ngoại...
  • galat,
  • / 'væleit/'vælət /, Tính từ: có vành cung, có gờ bao quanh,
  • thuế, phí,
  • / ´bæləd¸mʌηgə /, danh từ, người soạn khúc balat, người bán bài ca balat, người đặt vè,
  • / ə´lu:d /, Nội động từ: nói bóng gió, ám chỉ, hình thái từ: Xây dựng: nói bóng gió, Từ đồng...
  • hình khối cầu,
  • Địa chất: balas, đá dăm, bì, đá balát, sỏi, cát thô, một loại kim cương kỹ thuật có tinh thể hình cầu,
  • / bleid /, Danh từ: lưỡi (dao, kiếm), lá (cỏ, lúa), mái (chèo); cánh (chong chóng...), thanh kiếm, xương dẹt ( (cũng) blade bone), (thực vật học) phiến (lá), (thông tục) gã, anh chàng,...
  • búa đập đá,
  • cửa đồ dằn, cửa nước dằn,
  • đường rải sỏi,
  • mặt cắt ngang nền ba-lát, nền đường balat,
  • vai nền ba-lát, vai đường, ballast shoulder cleaning machine, máy sàng đá vai đường
  • máy chèn đường, sự chèn balat, sự chèn babat,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top