Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ban” Tìm theo Từ (4.209) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.209 Kết quả)

  • / 'bi:n,bæg /, Danh từ: túi nệm (túi nhựa lớn bên trong có những hạt nhựa, dùng để ngồi), túi đậu (túi nhỏ bằng nhựa chứa những hạt đậu khô, giống như trái banh),
  • doi đất,
  • doi cát, doi đất, doi cát,
  • / fæn'tæn /, Danh từ: trò xóc đĩa, lối chơi bài fantan,
  • / bæn /, Động từ: cấm đoán, cấm chỉ, Danh từ: sự cấm đoán, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ...
  • Danh từ: người hát rong, they are one-man bands, họ là những người hát rong
  • việc cấm sử dụng đất, sự loại dần việc tiêu hủy trên đất các chất thải nguy hiểm không được xử lý.
  • Ngoại động từ: tẩy chay một nước, một sản phẩm,
  • hình thức cấm làm thêm giờ, sự cấm làm ngoài giờ,
  • một chất chống gỉ,
  • sự cấm nhập khẩu,
  • quảng cáo nửa trang,
  • Danh từ: kẹo,
  • bản ghi chỉ số, mẫu tin chỉ số,
  • giao thức quản lý lan/man,
  • / ba: /, Danh từ: tiếng be be (cừu), Nội động từ: kêu be be (cừu), hình thái từ:,
  • / bɑ: /, Thán từ: Ô hay!, chà!,
  • / bænd /, Danh từ: dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, ( số nhiều) dải cổ áo (thầy tu, quan toà, viện sĩ hàn lâm...), (vật lý) dải băng, Ngoại động...
  • / bæt /, Danh từ: (thể dục,thể thao) gậy (bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt), vận động viên bóng chày, vận động viên crikê ( (cũng) batsman)), (từ lóng) cú...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top