Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bespeak” Tìm theo Từ (31) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (31 Kết quả)

  • ngoại động từ: Hình Thái từ: Nghĩa chuyên ngành: đặt trước, Từ...
  • / bi´smiə /, Ngoại động từ: bôi bẩn, làm nhớp nháp, Từ đồng nghĩa: verb, bedaub , dab , daub , plaster , smirch , smudge , befoul , besmirch , bespatter , cloud...
  • (bất qui tắc) động từ besteaded: giúp đỡ, giúp ích cho, bi'stedid, i'sted
  • / spi:k /, Nội động từ .spoke, (từ cổ,nghĩa cổ) .spake; .spoken: nói, phát ra lời nói, nói với, nói lên; nói chuyện; diễn đạt bằng lời nói, phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn...
  • Danh từ: hàng bán rượu lậu (nhất là ở mỹ trước đây trong thời kỳ thực hiện luật cấm rượu mạnh),
  • Thành Ngữ:, to speak out, nói to, nói lớn
  • giờ không tải nặng, giờ không cao điểm,
  • Thành Ngữ:, to speak for, biện hộ cho (ai)
  • Thành Ngữ:, to speak at, ám chỉ (ai)
  • Thành Ngữ:, to speak of, nói về, đề cập đến; viết đến
  • Thành Ngữ:, to speak to, nói về (điều gì) (với ai)
  • Thành Ngữ:, to speak up, nói to hơn
  • Thành Ngữ:, facts speak for themselves, sự thật tự nó phơi bày rành rành
  • Thành Ngữ:, to speak under correction, nói khi biết rằng có thể có điều sai lầm
  • Thành Ngữ:, to speak without book, nói không cần sách, nhớ mà nói ra
  • Thành Ngữ:, to speak one's mind, thẳng thắn trình bày ý kiến của mình
  • Thành Ngữ:, to speak by the book, nói có sách, mách có chứng
  • Thành Ngữ:, to speak daggers to someone, nói cay độc với ai; nói nóng nảy với ai, gắt gỏng với ai
  • Thành Ngữ:, to speak highly of somebody, nói tốt về ai; ca ngợi ai
  • Thành Ngữ:, actions speak louder than words, speak, hành động thay lời nói
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top