Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn biangular” Tìm theo Từ (284) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (284 Kết quả)

  • / bai´æηgjulə /, tính từ, có hai góc,
  • / ¸trai´æηgjulə /, Tính từ: có hình giống hình tam giác, có dạng hình tam giác, ba phe, ba bên, tay ba; bao gồm ba người, giữa ba người (cuộc thi, hiệp ước..), ba mặt (kim tự...
  • song chính quy, biregular ring, vành song chính quy
  • Tính từ: (ngôn ngữ học) ở số ít, một mình, cá nhân, khác thường, kỳ quặc; lập dị, phi thường, đặc biệt; nổi bật, đáng chú ý, (từ hiếm,nghĩa hiếm) duy nhất, độc...
  • / ˈæŋgyələr /, Tính từ: (thuộc) góc, có góc, có góc cạnh, Đặt ở góc, gầy nhom, gầy giơ xương (người); xương xương (mặt), không mềm mỏng, cộc lốc; cứng đờ (dáng người),...
  • giàn tam giác,
  • xương tháp,
  • mối hàn ba góc,
  • ma trận tam giác,
  • lỗ sàng hình tam giác,
"
  • số tam giác,
  • thước tỷ lệ tam giác,
  • ren tam giác, ren tam giác, triangular thread screw, vít ren tam giác
  • neo hình tam giác,
  • cái bay hình tam giác,
  • giàn hình tam giác, giàn mạng tam giác,
  • phép cộng tuyến kỳ dị,
  • phép đối xạ kỳ dị,
  • định thức kì dị, định thức kỳ dị,
  • quadric kỳ dị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top