Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn children” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • / 'tʃildrən /,
  • Danh từ: nhóm thanh niên biểu lộ lý tưởng của mình bằng hoa,
  • / ´tʃɔ:ldrən /, danh từ, sanđron (đơn vị đo than bằng 1, 66 m 3),
  • / ´tʃaild¸bed /, Danh từ: giường đẻ, to die in childbed, chết trên giường đẻ, chết lúc sinh đẻ
  • / 'kɔ:ldrən /, Danh từ: chảo hơi, nồi hơi,
  • sân trẻ con chơi,
  • / t∫idn /,
  • nuôi trẻ, dưỡng nhi,
  • Đèn soi thanh quản trẻ em,
  • Thành Ngữ:, bits of children, những em bé tội nghiệp
  • sự thuê lao động trẻ em,
  • công viên thiếu nhi,
  • sốt sản,
  • nhà trẻ, trường mẫu giáo,
  • trung tâm thiếu nhi,
  • phòng trẻ con,
  • bàn khám bệnh trẻ em,
  • nhà hát thiếu nhi,
  • Thành Ngữ:, vessels ( children ) of wrath, những kẻ sẽ bị trời tru đất diệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top