Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chroming” Tìm theo Từ (110) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (110 Kết quả)

  • sự mạ crôm,
  • clo, lực khí,
  • Địa chất: crom,
  • / ´kroumait /, Danh từ: (hoá học) cromit, Hóa học & vật liệu: cromit,
  • Danh từ: ném; vứt; quăng, bàn quay (nặn đồ gốm), sự xe tơ, sự xe sợi, sự xe tơ,
  • sự mạ crôm, sự thấm crôm,
  • sự két, sự chẹn họng, nghẽn, tắc, bít, sự cản, sự chắn, sự chặn, sự điều tiết, sự kẹt, sự làm tắc, sự nhồi, sự tắc, sự tiết lưu, sự tiêu âm,...
  • sự tạo bước ngắn,
  • / ´kroumiəm /, Danh từ: (hoá học) crom, Xây dựng: crôm, Cơ - Điện tử: crôm, Hóa học & vật liệu:...
  • / ˈtʃɑrmɪŋ /, Tính từ: Đẹp, duyên dáng, yêu kiều; có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´kroumik /, Tính từ: cromic, Hóa học & vật liệu: crôm (iii), chromic acid, axit cromic, chromic oxide, crôm (iii) ôxit
  • / ´houmiη /, Tính từ: về nhà, trở về nhà, Đưa thư (bồ câu),
  • / ´kʌmiη /, Danh từ: sự đến, sự tới, Tính từ: sắp tới, sắp đến, có tương lai, có triển vọng, hứa hẹn, Từ đồng...
  • Danh từ: Ý trung nhân (của cô gái),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top