Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn condensable” Tìm theo Từ (50) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (50 Kết quả)

  • hơi ngưng tụ,
  • / kən´densibl /,
  • / kən´densəbl /, Tính từ: có thể hoá đặc (chất lỏng); có thể ngưng tụ (hơi); có thể tụ lại (ánh sáng), có thể cô lại (lời, văn...), Xây dựng:...
  • / kən'və:səbl /, tính từ, nói chuyện dễ ưa, ưa chuyện (làm cho người ta ưa nói chuyện với mình), dễ giao du, dễ gần, dễ làm quen,
  • tạp chất ngưng tụ,
  • hơi ngưng tụ được,
  • / kən'vi:nəbl /,
  • / 'kɔndənseit /, Xây dựng: sản phẩm ngưng, Điện: chất ngưng tụ, Điện lạnh: khí ngưng (lỏng), phần ngưng tụ,
  • / kən´fesəbl /,
  • / kən´demnəbl /, tính từ, có thể kết án được, có thể lên án được, Từ đồng nghĩa: adjective, disgraceful , shameful , unfortunate
  • / ¸inkən´densəbl /, Tính từ: không thể ngưng kết; không thể cô đọng, Điện lạnh: không đông, không ngưng tụ được,
  • thành phần ngưng tụ được,
  • khí ngưng tụ được, hơi ngưng tụ được, ga ngưng tụ được,
  • thành phần ngưng tụ được,
  • thành phần không ngưng,
  • chất khí không ngưng được, hơi không ngưng được,
  • ống góp ngưng, ống góp phần ngưng,
  • khí ngưng, phần ngưng tụ của khí, gas condensate pool, mỏ khí ngưng tụ
  • ống dẫn lỏng ngưng, ống dẫn phần ngưng, ống nước ngưng,
  • di chuyển phần ngưng, sự di chuyển lỏng ngưng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top