Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn controllable” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / kən´trouləbl /, Tính từ: có thể kiểm tra, có thể kiểm soát, có thể làm chủ, dễ vận dụng, dễ điều khiển, có thể chế ngự, có thể kiềm chế (tình dục), Toán...
  • / ¸inkən´trəuləbl /, như uncontrollable,
  • / ¸ʌηkən´trouləbl /, Tính từ: không kiểm soát được, không kiểm tra được, không ngăn được, không nén được, khó dạy, bất trị (trẻ con), Điện lạnh:...
  • bước vít điều chỉnh được,
  • phí tổn kiểm soát được,
  • chi phí kiểm soát được,
  • nhiệt độ điều chỉnh được,
  • cánh điều khiển được,
  • phí tổn không thể kiểm soát,
  • các khoản chi tiêu không thể bớt được,
  • biến áp điều chỉnh, biến áp điều khiển,
  • chong chóng có độ vênh điều chỉnh được,
  • bước chân vịt có thể điều chỉnh được,
  • phí tổn không kiểm soát được,
  • chi phí không kiểm soát được,
  • chân vịt biến buớc,
  • tự động điều chỉnh góc phun nhiên liệu,
  • động cơ tên lửa có van tiết lưu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top