Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn corky” Tìm theo Từ (59) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (59 Kết quả)

  • / ´kɔ:ki /, Tính từ: như li e, như bần, (thông tục) vui vẻ, hăng hái, hiếu động, (thông tục) nhẹ dạ, xốc nổi, tếu, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • bệnh sần khoai tây,
  • đưòng biên, đường danh giới, đường ngoại vi,
  • / ´pɔ:ki /, tính từ, (thuộc) lợn; như lợn, giống lợn, (thông tục) béo, lắm thịt,
  • / ´kɔki /, Tính từ: tự phụ, tự mãn, vênh váo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, arrogant , brash , bumptious...
  • Tính từ: (có) mũi to (người), Danh từ: người mũi to,
  • / ´kuki /, Danh từ: (như) cookie, chị nấu ăn, chị cấp dưỡng, chị nuôi, Kinh tế: chị nuôi, chị cấp dưỡng,
  • / 'kɔ:ni /, Tính từ: bị chai (chân), nhiều lúa, (từ lóng) cổ lổ sĩ, cũ rích, (thông tục) uỷ mị, sướt mướt, Từ đồng nghĩa: adjective, banal , commonplace...
  • Tính từ: có hình chẻ,
  • / kɔ:k /, Danh từ: li e, bần, nút bần; phao bần (dây câu), Đánh cho hộc máu mũi (quyền anh), Ngoại động từ: Đóng nút bần vào (chai); buộc phao bần...
  • Danh từ: ( Ê-cốt) canh nước dùng gà trống (nấu với bánh),
  • mạch căng,
  • bần ép, bấc lie ép, lie ép,
  • Danh từ: Áo phao, áo bằng li e,
  • Danh từ: chân giả,
  • Danh từ: cây sồi có vỏ để làm bần,
  • Danh từ: cây li e, cây bần,
  • gỗ lie, gỗ xốp nhẹ,
  • nút chai rượu vang,
  • tấm gỗ xốp nhẹ, tấm bấc lie,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top