Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn demolition” Tìm theo Từ (67) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (67 Kết quả)

  • / ¸demə´liʃən /, Kỹ thuật chung: sự hư hỏng, sự phá hủy, sự phá sập, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, demolition...
  • bom phá hủy,
  • lô phá hủy,
  • sự phá hủy bằng thủ công,
  • sự hớt dacảm giác bị đụng dập.,
  • / ¸di:və´lu:ʃən /, Danh từ: sự trao cho, sự uỷ thác cho (quyền hành, trách nhiệm...), sự để lại (tài sản...), (sinh vật học) sự thoái hoá, Kỹ thuật...
  • công tác phá hủy,
  • sự phá hủy bằng máy,
  • sự phá hủy có trình tự,
  • / di¸fouli´eiʃən /, danh từ, (thực vật học) sự làm rụng lá; sự ngắt lá,
  • / ,desə'lei∫n /, Danh từ: sự tàn phá, sự làm tan hoang, cảnh tan hoang, cảnh hoang tàn; cảnh tiêu điều, cảnh hiu quạnh, tình trạng lẻ loi, tình trạng cô độc, nỗi buồn phiền,...
  • hợp đồng phá hủy,
  • khu phá dỡ,
  • / ,depə'zi∫n /, Danh từ: sự phế truất (vua...); sự hạ bệ, sự cung khai, sự cung cấp bằng chứng, lời cung khai, sự lắng đọng, Xây dựng: sự đổ...
  • thầu khoán phá hủy,
  • Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): sự giáng cấp, sự giáng chức, sự hạ tầng công tác; sự bị giáng cấp, sự bị giáng chức, sự bị hạ...
  • sự hư hỏng kết cấu, sự sụp đổ công trình,
  • sự phá hủy do lún sụt,
  • sự kết tủa hơi, sự kết tủa từ hơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top