Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn enteral” Tìm theo Từ (2.517) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.517 Kết quả)

  • tích phân tổng, tích phân tổng quát,
  • tiền tố chỉ ruột,
  • / ´entərəl /, Tính từ: trong ruột, Y học: thuộc đường tiêu hóa,
  • khoảng tin cậy trung tâm, khoảng tin tập trung tâm,
  • / in´θrɔ:l /, Ngoại động từ: mê hoặc, làm mê mệt, (thường), (nghĩa bóng) nô dịch hoá, hình thái từ:,
  • bê tông cốt thép dự ứng lực trong/ngoài,
  • compa đo (cả trong lẫn ngoài),
  • khoảng tin cậy không trung tâm,
  • compađo (cả trong lẫn ngoài),
  • hấp thu qua đường ruột,
  • ỉa chảy viêm ruột,
  • như enthral, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, absorb , beguile , bewitch , charm , enchant , engage , enrapture...
  • Tính từ: có thể vào được,
  • / en´terik /, Tính từ: (y học) (thuộc) ruột, enteric fever, bệnh thương hàn
  • / in'tə:nl /, Tính từ: Ở trong, bên trong, nội bộ, nội địa, (thuộc) nội tâm, (thuộc) tâm hồn, từ trong thâm tâm, (thuộc) bản chất; nội tại, Xây dựng:...
  • / ´ventrəl /, Tính từ: (sinh vật học) của bụng, ở bụng, trên bụng, Y học: mặt bụng, Kỹ thuật chung: phần bụng, a...
  • / in´tri:t /, Ngoại động từ: khẩn nài, khẩn khoản, nài xin, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / ɪˈtɜrnl /, Tính từ: tồn tại, đời đời, vĩnh viễn, bất diệt, (thông tục) không ngừng, thường xuyên, Xây dựng: trường cửu, vĩnh viễn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top