Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn entrails” Tìm theo Từ (45) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (45 Kết quả)

  • / ´entreilz /, Danh từ số nhiều: ruột, lòng (trái đất...), Kinh tế: ruột lòng, Từ đồng nghĩa: noun
  • / in´greil /, Ngoại động từ: làm khía răng cưa (gờ đồng tiền...)
  • Ngoại động từ: cho (quân đội...) lên xe lửa, Nội động từ: lên xe lửa (quân đội...), dẫn đến, lôi...
  • / in´teil /, Danh từ: (pháp lý) chế độ kế thừa theo thứ tự; tài sản kế thừa theo thứ tự, (nghĩa bóng) di sản (đức tính, tín ngưỡng...), Ngoại động...
  • bút toán sửa sai, những bút toán nghịch đảo,
  • vùng trung tâm,
  • những người mới gia nhập,
  • các mục nhập in,
  • bút toán điều chỉnh,
  • mục nhập điều lệnh,
  • các bút toán dồn sổ, bút toán khóa sổ,
  • cánh tiểu thùy giữa tiểu não,
  • hố trung tâm võng mạc,
  • nghịch đảo bút toán, sự đảo ngược (các) khoản bút toán,
  • bó trung tâm tuyến ức,
  • tĩnh mạch trung tâm võng mạc,
  • động mạch trung tâm võng mạc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top