Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn float” Tìm theo Từ (693) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (693 Kết quả)

  • bàn chân ph1/ 4ng.,
  • bàn xoa (thủ công),
  • /floʊt/, Danh từ: cái phao; phao cứu đắm, bè (gỗ...); mảng trôi (băng, rong...), bong bóng (cá), xe ngựa (chở hàng nặng), xe rước, xe diễu hành (không có mui để đặt các thứ lên...
  • phao bộ chế hòa khí, phao đầu, phao dầu, phao cacbuaratơ, phao xăng, carburetor float chamber, khoang phao bộ chế hòa khí, carburetor float chamber, khoang phao cacbuaratơ, carburetor float chamber, ngăn phao cacbuaratơ
  • tiền nổi, tiền chi vặt,
  • phao hình cầu, phao tiêu dạng quả cầu,
  • sự thả nổi không tự do (tỉ giá hối đoái), thả nổi không tự do, thả nổi trá hình,
  • Danh từ: tàu thủy nhỏ; thuyền nhỏ; bè,
  • băm thô (giũa),
  • đầu nối van ngược,
  • cần phao, kim phao,
  • bộ báo mức,
  • gỗ bè,
  • bàn xoa vữa trát,
  • bàn xoa thợ xây,
  • phao trên mặt nước (hải dương học),
  • phao cấp cứu,
  • thả nổi có tính quá độ,
  • bàn xoa rung,
  • vibratory bullfload,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top