Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fox” Tìm theo Từ (3.200) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.200 Kết quả)

  • / fɒks /, Danh từ: (động vật học) con cáo, bộ da lông cáo, người xảo quyệt; người láu cá, người ranh ma, (thiên văn học) chòm sao con cáo (ở phương bắc), (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • danh từ, (động vật học) dơi quạ,
  • thông báo fox,
  • Danh từ: sự săn cáo,
  • Danh từ: hang cáo,
  • Danh từ: (động vật học) chó sục cáo (lông ngắn và mượt, (thường) nuôi để chơi hơn là để đi săn),
  • Danh từ: giấc ngủ giả vờ,
  • / ´fɔks¸træp /, danh từ, bẫy cáo,
  • Danh từ: (động vật học) cáo xám bạc,
  • Danh từ: Đuôi cáo,
  • / ´fɔks¸kʌb /, danh từ, con cáo con,
  • nho mỹ,
  • chêm kép, then kép, chêm kép, then kép,
  • mộng đẽo vát mép,
  • sương mù dày đặc nên tàu phải dùng ra đa mới đi được,
  • fax theo yêu cầu,
  • hộp rẽ đôi dây cáp,
  • / fɔb /, danh từ, túi đồng hồ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) dây đeo đồng hồ bỏ túi, ngoại động từ, cho vào túi, đút vào túi, Đánh lừa, lừa dối, lừa bịp, ( + off) đánh tráo, viết tắt của free on board, (thương...
  • / fɔp /, Danh từ: công tử bột, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, beau , beau brummel , clotheshorse , coxcomb , dude , fashion...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top