Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gossip” Tìm theo Từ (186) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (186 Kết quả)

  • / ˈgɒsəp /, Danh từ: chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm, người hay ngồi lê đôi mách, người hay nói chuyện tầm phào, chuyện nhặt nhạnh (trên báo chí),...
  • / ´gɔsipi /, danh từ, thích ngồi lê đôi mách, thích kháo chuyện nói xấu; thích tán gẫu, tầm phào; nói xấu nhau (chuyện), kể chuyện phiếm luận (văn), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • đặc trách cột phiếm,
  • government open system interconnection protocols,
  • phiếm luận,
  • / ´kɔsi /, danh từ, bộ đồ tắm,
  • Danh từ: chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, Từ đồng nghĩa: noun, hearsay , report , rumor , talebearing...
  • Danh từ: (địa chất) mũ sắt; mạch quặng lộ, vết lộ mạch, mũ sắt,
  • / ´gɔsipə /, danh từ, người hay ngồi lê đôi mách, người hay kháo chuyện nói xấu; người hay nói chuyện tầm phào, Từ đồng nghĩa: noun, blab , gossipmonger , newsmonger , rumormonger...
  • / fɔsl /, Tính từ: hoá đá, hoá thạch, cổ lỗ, lỗi thời, hủ lậu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) chôn ở dưới đất; đào ở đất lên, Danh từ: vật hoá...
  • Danh từ: Địa vị thần linh; địa vị thượng đế,
  • Thành Ngữ:, a dish of gossip, cuộc nói chuyện gẫu
  • đụn hóa thạch, cồn cát chôn vùi,
  • đất tảo cất, bột hóa đá,
  • vết hằn hóa đá,
  • đồng bằng ẩn, đồng bằng cổ, đồng bằng hóa thạch, stripped fossil plain, đồng bằng cổ đã lộ
  • đá hóa thạch,
  • đất hóa thạch, thổ nhưỡng cổ,
  • thung lũng bị chôn vùi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top