Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn grovelling” Tìm theo Từ (110) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (110 Kết quả)

  • / ´grɔvəliη /, Tính từ: bợ đỡ, hèn hạ, groveling praises, những lời khen hèn hạ
  • / ´grævəliη /, Kỹ thuật chung: sự rải sỏi,
  • sự trộn bằng xẻng, sự xúc bằng xẻng, sự xúc,
  • / ´trævəliη /, Danh từ: sự du lịch; cuộc du lịch, sự dời chỗ, sự di chuyển, (điện ảnh) sự quay phim trên giá trượt, Tính từ: (thuộc) sự đi...
  • / ´gruəliη /, Danh từ: (thực vật học) trận roi đau, trận đòn nhừ tử, Tính từ: làm kiệt sức, làm mệt nhoài, làm mệt lử, a gruelling race, cuộc...
  • Danh từ: sự vui chơi, sự ăn chơi chè chén, sự chè chén say sưa; cuộc chè chén ồn ào, cuộc truy hoan,
  • / prə´peliη /, tính từ, Đẩy đi, đẩy tới,
  • xoa trát [sự xoa trát],
  • sự rải balat cuội mịn,
  • ống phụt tổng đẩy, vòi phun phản lực,
  • Danh từ: bút chì bấm (xoay),
  • sự xúc bằng tay,
  • đụn cát di động,
  • chi phí đi lại, lộ phí, chi phí du lịch, công tác phí, phí di chuyển, phí đi công tác, phí tàu xe (đi đường),
  • lò di động,
  • con lăn xe tời (cần trục), bánh dẫn, con lăn dẫn,
  • bàn chạy, bàn di động, bàn chạy, bàn di động,
  • thời gian chạy, thời gian dịch chuyển,
  • sóng lan truyền, sóng chạy, sóng truyền tới, miniature travelling-wave tube, đèn sóng chạy tiểu hình, miniature travelling-wave tube, đèn sóng chạy tý hon, of travelling wave, tốc độ sóng chạy, travelling wave aerial,...
  • Danh từ: sự du hành vũ trụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top