Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hastily” Tìm theo Từ (42) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42 Kết quả)

  • / ´heistily /, Phó từ: vội vàng, hấp tấp,
  • Phó từ: trong sạch, trong trắng,
  • Phó từ: ngon, đầy hương vị,
  • / 'nɑ:stili /, Phó từ: kinh tởm, xấu xa, tồi tệ,
  • Phó từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hay ưỡn ngực làm bộ, vênh váo; tự phụ,
  • / 'nætili /, Phó từ: bảnh bao, đỏm dáng,
  • / 'hæpili /, Phó từ: sung sướng, hạnh phúc, thật là may mắn, thật là phúc, khéo chọn, tài tình (lời nói, cách diễn đạt ý...); thích hợp, Từ đồng nghĩa:...
  • Phó từ: khản, khàn khàn,
  • / ´hændili /, Phó từ: thuận tiện, tiện lợi,
  • Phó từ: dông dài, huyên thuyên, she talks chattily about her education level, cô ta nói huyên thuyên về trình độ học vấn của mình
  • / ´ga:stli /, Tính từ: kinh khiếp, khủng khiếp, rùng rợn, tái mét, nhợt nhạt như xác chết, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • Phó từ: táo bạo; gan dạ, dũng cảm,
  • / ´testili /, phó từ, dễ bực mình, hay gắt gỏng,
  • / ´va:stiti /, danh từ,
  • / ´tʃæstiti /, Danh từ: sự trong trắng, lòng trinh bạch; sự trinh tiết, chữ trinh, sự giản dị, sự mộc mạc (văn), Từ đồng nghĩa: noun, abstemiousness...
  • / ´ha:tili /, Phó từ: vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thành, thật tâm, thật lòng, khoẻ; ngon lành (ăn uống), rất, hoàn toàn, hết sức; thật sự, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top