Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn inhalator” Tìm theo Từ (103) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (103 Kết quả)

  • Danh từ: máy xông (vào mũi), Địa chất: bộ hít, bộ xông hơi, bình thờ oxi, bình dưỡng khí cấp cứu,...
  • / 'insjuleitə /, Danh từ: người cô lập, người cách ly, (vật lý) cái cách điện, chất cách ly, Toán & tin: (vật lý ) cái cách điện, chất cách ly,...
  • lồng ấp (tủ ấp), lồng ấp (tủ ấp),
  • / ¸inhə´leiʃən /, Danh từ: sự hít vào, hít phải, sự xông, thuốc xông, Y học: hít, xông,
  • / in´fleitə /, Danh từ: cái bơm, người bơm phồng, người thổi phồng, Y học: dụng cụ bơm căng, Kỹ thuật chung: máy bơm...
  • bầu compozit, cái cách điện compozit, sứ compozit,
  • bầu hình gậy, cái cách điện hình gậy, cái cách điện kiểu chốt, sứ cách điện kiểu chốt (đứng), sứ đứng, sứ hình gậy, sứ kim,
  • vật chống nhiệt (không cháy),
  • chân bầu, chân cái cách điện, chân sứ,
  • chỗ rò điện của sứ,
  • phòng dưỡng khí cấp cứu,
  • bầu cách điện hình nấm, sứ cách điện nấm, sứ nấm,
  • cái cách điện đỡ, bầu đỡ, sứ đỡ,
  • bầu xuyên, cái cách điện xuyên, sứ xuyên,
  • thanh cách điện,
  • sứ đĩa,
  • sứ cách điện,
  • bầu xuyên, đầu nối xuyên, thiết bị cách điện điện xuyên, thiết bị cách điện tiếp xuyên, sứ xuyên,
  • bầu cách điện thủy tinh, bầu thủy tinh, cái cách điện thủy tinh, sứ cách điện thủy tinh, sứ thủy tinh, cách điện bằng thuỷ tinh,
  • đầu sứ cách điện bougie,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top