Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn intestine” Tìm theo Từ (102) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (102 Kết quả)

  • / in´testin /, Danh từ: (giải phẫu) ruột, Tính từ: nội bộ, Y học: ruột (phần ống tiêu hóa đi từ dạ dày cho tới hậu...
  • manh tràng, ruột tịt,
  • hổng tràng, ruột chay,
  • Danh từ: ruột già, Y học: ruột già, Kinh tế: ruột già,
  • / ¸intə´lain /, Ngoại động từ: viết xen vào giữa các dòng, in xen vào giữa các dòng, lót vải dựng, lót giữa, Điện tử & viễn thông: dòng xen,...
  • / ,intə'twain /, Động từ: quấn vào nhau, bện vào nhau, Toán & tin: bện lại, Từ đồng nghĩa: verb, to intertwine two ropes,...
  • / in´testeit /, Tính từ, (pháp lý): không để lại di chúc (người), không có di chúc dặn sử dụng như thế nào (tài sản), Danh từ: (pháp lý) người...
  • / ɪnˈtɛstənl , ˌɪntɛsˈtaɪnl /, Tính từ: (thuộc) ruột; giống ruột, trong ruột, Y học: (thuộc) ruột, Từ đồng nghĩa:...
  • / in´tə:stis /, Danh từ: khe, kẽ hở, Kỹ thuật chung: kẽ hở, kẽ nứt, khe, khe hở, khe nứt, độ rỗng, lỗ hở, lỗ hổng, lỗ rỗng, lỗ trống,
  • trực tràng (như rectum),
  • sự tháo ruột,
  • ruột non,
  • Danh từ: ruột non, ruột non, tiểu tràng, ruột non, ruột non,
  • thực phẩm nhiễm độc,
  • / ¸intə´tai /, Xây dựng: rầm lanh-tô,
  • Toán & tin: xoắn lại, bện lại,
  • Tính từ: Để ăn vào bụng, thuộc ăn, uống,
  • ruột,tràng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top