Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn override” Tìm theo Từ (69) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (69 Kết quả)

  • / ouvə'raid /, Ngoại động từ .overrode, .overridden: cưỡi (ngựa) đến kiệt sức, cho quân đội tràn qua (vùng địch đóng quân), giày xéo (ngựa..), (nghĩa bóng) gạt ra một bên, không...
  • / ´ouvə¸said /, Tính từ & phó từ: về một mạn (tàu), Ở mặt bên kia (đĩa hát...), mặt bên kia (đĩa hát), Kinh tế: cặp theo mạn tàu, từ mạn...
  • / ´ouvə¸raip /, Tính từ: chín nẫu, Thực phẩm: chín nẫu,
  • công tắc khống chế,
  • sự điều khiển ưu tiên,
  • sự điều chỉnh khống chế, sự điều khiển khống chế,
  • giới hạn tổng hợp,
  • sự khắc phục bằng tay, sự khắc phục thủ công,
  • vô hiệu hóa,
  • Tính từ: quá khó tính; quá tỉ mỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, euphemistic , fastidious , meticulous , particular...
  • vành mẹ,
  • nung quá [sự nung quá], Danh từ: sự nung quá; sự quá lửa,
  • / ¸ouvə´taiə /, Ngoại động từ: bắt làm việc quá mệt, Hình thái từ:,
  • / ´ouvə¸bridʒ /, Danh từ: cầu qua đường, cầu chui, Kỹ thuật chung: cầu vượt,
  • / ¸ouvə´rait /, Nội động từ .overwrote; .overwritten: viết dài quá, Ngoại động từ: viết đè lên, viết lên, Toán & tin:...
  • / ´ouvə¸bait /, Y học: cắn quá mức, Danh từ: hàm trên nhô ra ngoài nhiều hơn hàm dưới,
  • / ˌoʊvərˈstraɪd /, ngoại động từ .overstrode .overstridden, vượt, hơn, trội hơn, cưỡi, khống chế, áp đảo, bước qua, bước dài bước hơn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top