Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn prospectus” Tìm theo Từ (31) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (31 Kết quả)

  • / prəs´pektəs /, Danh từ, số nhiều prospectuses: giấy cáo bạch; tờ quảng cáo, tờ rao hàng, Kinh tế: bản các bạch, bản cáo bạch, cáo bạch, điều...
  • bản cáo bạch dối trá, từ chối thực hiện hợp đồng,
  • bản cáo bạch sơ bộ, bản cáo hoạch sơ bộ, bản quảng bá sơ bộ, tờ quảng cáo thuyết minh sơ bộ,
  • báo cáo bạch luật định,
  • cáo bạch thăm dò, giấy cáo bạch mở đầu,
  • / prəs´pektə /, Danh từ: người điều tra, người thăm dò, người tìm kiếm (quặng, vàng...), Kỹ thuật chung: người thăm dò, người điều tra,
  • / ˈprɒspərəs /, Tính từ: thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh, thành công, thuận, thuận lợi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • / ´prɔspekt /, Danh từ, số nhiều prospects: cảnh, toàn cảnh; viễn cảnh, viễn tượng, viễn tượng, triển vọng, sự mong chờ, ( số nhiều) khả năng thàng công, triển vọng, người...
  • những triển vọng tuyệt hảo, triển vọng tuyệt hảo,
  • viễn cảnh đầu tư,
  • triển vọng nghiệp vụ,
  • triển vọng kinh tế, viễn cảnh kinh tế,
  • triển vọng việc làm,
  • bản kế hoạch thành lập công ty,
  • cáo bạch tạm thời (cáo bạch gọi vốn không chính thức),
  • buôn bán phát đạt,
  • cung ứng bằng tập quảng bá, sự chào bán công khai bằng tờ quảng cáo,
  • nhà buôn phát đạt, ăn nên làm ra, thương gia giỏi kinh doanh,
  • thị trường hưng thịnh, thị trường hưng vượng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top