Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn puncher” Tìm theo Từ (283) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (283 Kết quả)

  • / ´pʌntʃə /, Danh từ: người đấm, người thoi, người thụi, người giùi; máy giùi, người khoan; máy khoan, búa hơi, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người chăn (bò, ngựa...), Toán...
  • mũi đánh dấu, dụng cụ đóng, mũi chấm dấu,
  • Danh từ: người ăn trưa,
  • đục khí,
  • máy đục lỗ lại,
  • Toán & tin: (máy tính ) bị đục lỗ, được đục thủng (lỗ khoan),
  • dụng cụ đóng, mũi chấm dấu, mũi đánh dấu, mũi núng tâm,
  • máy đục lỗ bìa, máy đục lỗ thẻ, người đục phiếu,
  • Địa chất: máy đập đánh rạch, máy đánh rạch kiểu đập,
  • máy đục lỗ sao chụp (phiếu),
  • máy đục lỗ chữ cái,
  • máy đục lỗ tính, máy đục lỗ,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) (như) cow-boy,
  • máy đục lỗ băng,
  • bộ siêu xử lý,
  • Danh từ: xoong chần trứng, người săn trộm, người câu trộm, người xâm phạm (quyền lợi của người khác), xoong chần trứng (bỏ...
  • / ´pænθə /, Danh từ: (động vật học) loài báo đen, (từ mỹ, nghĩa mỹ) báo sư tử, con puma, Từ đồng nghĩa: noun, a panther, một con báo đen, cat ,...
  • Danh từ: cọc chống (nóc hầm mỏ than), (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) punch, thùng ( 77. 120 galông, đựng rượu, bia...), chày đột dập,...
  • / ´lɔ:ntʃə /, Danh từ: người phóng, máy phóng (lựu đạn, tên lửa...), Điện tử & viễn thông: bộ phận phóng, dàn phóng, Điện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top