Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn qualifier” Tìm theo Từ (68) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (68 Kết quả)

  • / ´kwɔli¸faiə /, Danh từ: (ngôn ngữ học) từ hạn định, người được quyền thi đấu ở vòng sau cuộc thi.., Kỹ thuật chung: bộ định tính, người...
  • từ hạn định văn bản,
  • / ´kwɔnti¸faiə /, Toán & tin: (toán logic ) phép lượng hoá, Kỹ thuật chung: lượng từ, bounded quantifier, phép lượng hoá bị chặn, existential quantifier,...
  • Toán & tin: (giải tích ) hàm làm triệt tiêu,
  • Danh từ: người có đủ tư cách, người có đủ khả năng, người có đủ tiêu chuẩn (đảm nhiệm một chức vụ), (ngôn ngữ học) từ...
  • / ˈkwɒləˌfaɪd /, Tính từ: Đủ tư cách, khả năng, điều kiện, Đủ tư cách, đủ khả năng; đủ điều kiện, hạn chế, dè dặt, Kinh tế: bị hạn...
  • phép lượng hóa,
  • quyền sở hữu không tuyệt đối, tài sản lâm thời,
  • phê chuẩn có điều kiện,
  • Tính từ: có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ điều kiện, có đủ trình độ chuyên môn (để đảm nhiệm một chức vụ gì),...
  • / 'ʌglifi:ə /,
  • cuộc định tính, lời gọi định tính,
  • giấy chứng hợp cách, giấy chứng nhận có điều kiện, giấy chứng nhận hợp cách,
  • số lượng phát hành hạn chế,
  • ký hậu có bảo lưu, bối thự có tiêu chuẩn hạn định,
  • đa số tương đối,
  • chấp nhận bảo lưu, chấp nhận bảo lưu (một hối phiếu), chấp nhận có bảo lưu, chấp nhận có điều kiện, chấp nhận có đủ tiêu chuẩn, nhận trả có điều kiện, chấp nhận bảo lưu,
  • sự đánh giá có bảo lưu, ý kiến chấp nhận toàn bộ, ý kiến theo tiêu chuẩn, Ý kiến pháp lý có điều kiện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top