Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn scuff” Tìm theo Từ (75) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (75 Kết quả)

  • / skʌf /, Danh từ: (như) scruff, chỗ trầy da, chỗ xơ ra, sự kéo lê chân; tiếng chân kéo lê, dép không đế (đi trong nhà), Ngoại động từ: cào (đất...)...
  • Tính từ: chống xây xát, chống cọ mòn,
  • Danh từ:,
  • / skrʌf /, danh từ, (giải phẫu) gáy, cần cổ, như scurf, by the scruff of the/one's neck, tóm cổ, tóm gáy,
  • / stʌf /, Danh từ: chất, chất liệu; thứ, món, (the stuff) (thông tục) tiền nong; gỗ lạt; đạn, vải len, rác rưởi, chuyện vớ vẩn, (từ lóng) ngón, nghề, môn, cách làm ăn,
  • dấu cà mòn, dấu cọ mòn,
  • / skɔf /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) nhận xét chế giễu, lời đùa cợt, người bị đem ra làm trò cười, Nội động từ: chế giễu, nhạo báng,...
  • / skə:f /, Danh từ (như) .scruff: gàu (ở đầu), vẩy mốc (trên da), Y học: vảy cám, Kinh tế: gàu, vảy mốc,
  • tấm kim loại bảo vệ,
  • / ´snʌf /, Danh từ: hoa đèn, Nội động từ: cắt hoa đèn (ở bấc đèn), làm tiêu tan, Ngoại động từ: ( + out) thổi tắt...
  • / kʌf /, Danh từ: cổ tay áo (sơ mi, vét), (từ mỹ,nghĩa mỹ) gấu vén lên, gấu lơ-vê (quần), không mất tiền, không phải trả tiền, Danh từ: cái tát,...
  • chất màu, thuốc nhuộm,
  • sản phẩm ăn được, sản phẩm thực phẩm,
  • bột giấy lọc,
  • hàng hảo hạng,
  • thuốc lá ngửi thơm,
  • Danh từ: hộp đựng thuốc (lá) hít,
  • Tính từ: có màu nâu vàng đậm,
  • lớp phủ chống xước,
  • vữa đông cứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top