Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn storied” Tìm theo Từ (471) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (471 Kết quả)

  • / ´stɔ:rid /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như storeyed,
  • nhiều tầng (nhà),
  • / stɔ:d /, tính từ, Được tích trữ; bảo quản,
  • / ´wʌn¸stɔ:rid /, tính từ, có một tầng,
  • Tính từ: hai tầng,
  • Danh từ: sự cất giữ vào kho, (tin) sự ghi vào bộ nhớ, sự để dành, cất giữ, sự tích lắng, lưu trữ, sự dự trữ, sự lưu trữ,...
  • Tính từ: có lịch sử, Được ghi trong lịch sử, được kể trong lịch sử,
  • / ´stɔ:ri¸eitid /, Tính từ: trình bày đẹp đẽ (trang sách đầu...)
  • / ´stɔ:mə /, danh từ, chiến sĩ đột phá, chiến sĩ xung kích,
  • Tính từ: mắc bệnh chóng mặt (cừu) (do sán vào óc),
  • / ´stɔ:rid /, tính từ, (tạo nên tính từ ghép) có số tầng được nói rõ, a six-storeyed building, một toà nhà sáu tầng
  • / straipt /, Tính từ: có sọc, có vằn,
  • Tính từ: Được xem rất cẩn thận, được xem rất kỷ lưỡng, cẩn trọng, có suy nghĩ, cố tình, cố ý, có chủ tâm, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top