Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stylet” Tìm theo Từ (361) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (361 Kết quả)

  • / ´stailet /, Danh từ: cái giùi, (y học) cái thông, que thăm, Y học: kim thăm,
  • kim trâm,
  • / stail /, Danh từ: cột đồng hồ mặt trời, (thực vật học) vòi nhuỵ, văn phong; phong cách nghệ thuật (của nhà văn..), phong cách, tác phong, cách, lối, loại; mẫu, kiểu, dáng,...
  • hậu tố -style,
  • Danh từ: thân nhỏ; cuống nhỏ, cọng nhỏ,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, lifted , pilfered , poached , purloined , robbed , rustled , swiped , taken , took
  • Tính từ: (sinh học) thuộc vòi nhụy, (sinh học) thuộc gai; lông cứng,
  • / ´stailist /, Danh từ: người có một phong cách riêng biệt, người cố gắng có một phong cách riêng (nhất là nhà văn), người tạo mẫu kiểu dáng cho các đồ vật, đồ dùng (quần...
  • / ´stailəs /, Danh từ số nhiều styli, styluses: bút trâm (để viết trên sáp, ở thời cổ), kim máy hát, Cơ - Điện tử: đầu đo, đầu dò, mũi vạch...
  • bộ chữ hỗn hợp, kiểu chữ hỗn hợp, kiểu dáng chữ hỗn hợp,
  • / ´sta:lit /, Danh từ: ngôi sao nhỏ, (thông tục) diễn viên đang lên,
  • / ´stə:lit /, Danh từ: (động vật học) cá tầm sông Đa-nuýt, Kinh tế: cá tầm,
  • bre & name / stri:t /, Danh từ: (viết tắt) st phố, đường phố, hàng phố; dân phố (tất cả những người ở cùng một phố), (từ cổ,nghĩa cổ) đường cái, làm gái điếm,...
  • Tính từ: có choàng khăn,
  • kiểu tự động,
  • kiểu in,
  • sát nhập các kiểu,
  • / ¸self´staild /, Tính từ: tự xưng, tự cho, the self-styled leader of the sect, người tự xưng là lãnh đạo giáo phái
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top