Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn submission” Tìm theo Từ (25) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25 Kết quả)

  • / səb'miʃn /, Danh từ: sự khuất phục, sự phục tùng, sự quy phục;, sự đệ trình, bài biện hộ, Danh từ: sự trình, sự đệ trình; sự đưa ra xem...
  • nộp thầu, formal tendering or delivering of the bid by a bidder to the place and time designated in the bidding documents by the procuring entity, là việc nhà thầu nộp hsdt tại địa điểm và thời gian nêu trong hsmt do bên mời...
  • / səb´mə:ʃən /, như submergence, Hóa học & vật liệu: sự chìm ngập, Ô tô: ngộp xăng, Kỹ thuật chung: chìm ngập, sự...
  • sự gửi trực tiếp,
  • sự đấu thầu hạn chế,
  • nộp hồ sơ dự thầu đồng thời, (trường hợp bên mời thầu yêu cầu nộp đồng thời hồ sơ dự thầu cho cả bên mời thầu và cơ quan quản lý, nhưng ở 2 địa diểm khác nhau)
  • ngày mở thầu,
  • / səb´misiv /, Tính từ: dễ phục tùng, dễ quy phục; dễ bảo, ngoan ngoãn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • tưới ngập,
  • cách thức nộp hồ sơ dự thầu,
  • nộp hồ sơ dự thầu (cung cấp hàng hoá hoặc xây lắp),
  • nộp hồ sơ dự thầu (tuyển chọn tư vấn),
  • bằng chứng của việc gửi,
  • gửi đơn khiếu nại,
  • nộp hồ sơ dự thầu muộn,
  • đập chìm điều chỉnh được,
  • nộp tài liệu bổ sung vào hồ sơ dự thầu,
  • mức tuân thủ ban đầu,
  • thực thể phân phát và đệ trình,
  • thời kỳ thấm nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top