Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn subsidence” Tìm theo Từ (36) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36 Kết quả)

  • / ´sʌbsidəns /, Danh từ: sự rút xuống (nước lụt...), sự lún xuống, sự lắng xuống, sự ngớt, sự giảm, sự bớt, sự nguôi đi, sự lắng đi, (y học) sự lặn đi (mụn, nhọt...),...
  • sự sụt mái,
  • bể lún (đại tầng học),
  • građiên độ lớn,
  • tác động sụt lún,
  • lún đất, sự lún mặt đất,
  • sự sụt đất, Địa chất: sự lún của bề mặt,
  • sự sụt hầm mỏ,
  • sự sa lắng khí quyển,
  • sự lún hoàn toàn, sự sụt hoàn toàn,
  • độ lún của đất,
  • sự sụt trên bề mặt,
  • / səbˈsɪstəns /, Danh từ: sự tồn tại, sự sống, sự sinh sống; sinh kế, phương tiện sinh sống, Kinh tế: sự đủ sống, Từ...
  • Địa chất: góc phá hỏa, góc sập đổ,
  • vùng sụt, diện tích sụt, vùng sụt lún,
  • diện tích lở,
  • tốc độ lún sụt, tốc độ lún võng,
  • chi phí sinh hoạt (chỉ vừa đủ sống),
  • thu nhập chỉ vừa đủ sống,
  • tiền phụ cấp sinh hoạt, tiền tạm ứng (cho thợ hay nhân viên mới vào làm),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top