Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tambour” Tìm theo Từ (348) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (348 Kết quả)

  • /'tæmbʊə(r)/, Danh từ: cái trống, khung thêu, Ngoại động từ: thêu trên khung thêu, Xây dựng: buồng đệm, ngăn đệm, đầu...
  • / 'teibə /,
  • / 'tæmbuəwə:k /, Danh từ: sự thêu trên khung,
  • / 'tæmbuəfreim /, Danh từ: khung thêu,
  • / 'hɑ:bə /, Danh từ: bến tàu, cảng, (nghĩa bóng) nơi an toàn; nơi ẩn náu, Ngoại động từ: chứa chấp; che giấu, cho ẩn náu, nuôi dưỡng (ý nghĩ xấu...),...
  • Danh từ: lao động, công việc, công việc nặng nhọc, tầng lớp lao động, nhân công, Đau đẻ, Nội động từ: gắng công, nỗ lực, dốc sức, di chuyển...
  • / 'tju:mə /, như tumor, Y học: khối u, phantous tumour, khối u ma quái, tumour lethal dose, liều diệt khối u
  • / ´a:bə /, Danh từ: lùm cây, chỗ ngồi mát dưới lùm cây, chỗ ngồi mát dưới giàn dây leo,
  • / ´sæmbə /, danh từ, (động vật học) nai bờm,
  • tiền công thợ, nhân công,
  • / 'teibə /, Danh từ: trống nhỏ,
  • / ə´muə /, Danh từ: cuộc tình, chuyện yêu đương, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, affair , entanglement , liaison...
  • cảng tàu đậu,
  • cảng cửa sông,
  • cảng sông, cảng sóng,
  • cảng tự nhiên, cảng thiên nhiên, bến cảng tự nhiên,
  • độ sâu của cảng khẩu,
  • công trình cảng,
  • đèn cảng, đèn cảng,
  • rủi ro bến cảng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top