Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tangent” Tìm theo Từ (742) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (742 Kết quả)

  • / 'tændʒənt /, Danh từ: (hình học) đường tiếp tuyến (đường thẳng chạm vào bên ngoài một đường cong mà không đi xuyên qua), (viết tắt) tan (toán học) tang (tỉ số giữa...
  • actang,
  • hệ thống thông gió, phương pháp thông gió,
  • biến dạng tiếp xúc,
  • then tiếp tuyến,
  • chiều dài đoạn đường thẳng,
  • điểm tiếp tuyến, tiếp điểm, điểm tiếp xúc,
  • mặt tiếp xúc,
  • chêm tiếp tuyến, chêm tiếp tuyến, nêm tiếp tuyến,
  • tiếp tuyến tiệm cận, tiếp tuyến tiệp cận,
  • tiếp xúc ngoài, externally tangent circle, các vòng tròn tiếp xúc ngoài, externally tangent circles, các vòng tròn tiếp xúc ngoài
  • đường biểu diễn hàm tang, hàm tang,
  • dao lược ren tiếp tuyến,
  • la bàn tang,
  • mở tiếp xúc,
  • đường tiếp xúc,
  • điện kế tang, dụng cụ đo điện tangent,
  • tiếp tuyến, đường tiếp tuyến, đường tiếp xúc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top