Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn telephony” Tìm theo Từ (362) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (362 Kết quả)

  • máy điện thoại/Điện thoại không dây,
  • / ti'lefəni /, Danh từ: ngành điện thoại, hệ thống điện thoại, Xây dựng: khoa điện thoại, Điện tử & viễn thông:...
  • / ´telefoun /, Danh từ: (viết tắt) tel dây nói, điện thoại (như) phone, máy điện thoại, hệ thống điện thoại, mạng điện thoại, Ngoại động từ:...
  • điện thoại không dây,
  • vô tuyến điện thoại,
  • đường truyền hình điện thoại,
  • sự ghép kênh điện thoại,
  • sóng mang của điện thoại,
  • trình điều khiển điện thoại,
  • / ,teli'fɒnik /, Tính từ: (thuộc) điện thoại, Kinh tế: điện thoại, thuộc về điện thoại,
  • dải điện thoại,
  • điện thoại vô tuyến,
  • điện thoại analog, điện thoại tương tự,
  • đường kênh điện thoại,
  • phần mềm điện thoại,
  • Danh từ: người gọi điện, người nói điện thoại,
  • tiếng thổi thừng gân (tim ),
  • / ,teli'fəʊtəʊ /, Tính từ: (thuộc) kỹ thuật chụp ảnh từ xa, dùng kỹ thuật chụp ảnh từ xa, truyền ảnh từ xa, máy truyền ảnh (đi xa), fax,
  • di truyền xa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top