Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn telescopic” Tìm theo Từ (84) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (84 Kết quả)

  • / ,teli'skɒpik /, Tính từ: (thuộc) kính thiên văn, (thuộc) kính viễn vọng; làm to ra như kính viễn vọng, kính thiên văn, có thể nhìn thấy qua kính thiên văn, kính viễn vọng; chỉ...
  • giàn giáo kiểu ống lồng,
  • ống rút, ống lồng,
  • ống rút giảm xốc,
  • cần kiểu ống lồng,
  • kích kiểu lồng vào nhau, kích kiểu ống lồng,
  • đường ống lồng,
  • trục chính kiểu ống lồng,
  • thấu kính nối ống,
  • giàn giáo kiểu ống lồng,
  • như telescopic,
  • giá đỡ 3 chân,
  • máy ngắm, kính ngắm,
  • ăng ten nối lồng, ăng ten rút,
  • nắp di động,
  • tháp tháo lắp được, ống kính dàn khoan,
  • chân ống lồng, trụ ống lồng,
  • cột ống lồng, trụ ống lồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top