Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tread” Tìm theo Từ (798) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (798 Kết quả)

  • / tred /, Danh từ: bước đi; cách đi; dáng đi, tiếng chân bước, (động vật học) sự đạp mái, mặt bậc cầu thang; tấm (cao su...) phủ bậc cầu thang, Đế ủng, ta lông lốp xe,...
  • chiều rộng cầu thang,
  • mặt nhám, mặt bám, ta lông bám,
  • chạy bằng xích,
  • chạy bằng xích,
  • mặt lăn của ray,
  • bề mặt lăn của vành bánh xe,
  • mặt đường sắt,
  • cái chêm mặt thang,
  • băng chạy bằng xích,
  • ta lông mòn, ta lông nhẵn,
  • bậc thang uốn khúc,
  • hình ta lông (lốp xe), gân lốp, loại mặt gai lốp,
  • dạng ta lông lốp xe (được nhìn theo mặt cắt ngang),
  • mặt lăn lòng máng,
  • đất sét làm talông,
  • mặt lăn (ray),
  • talông lốp xe, hoa văn lốp xe,
  • vòng lăn bánh xe, vết bánh xe (khoảng cách giữa 2 bánh xe trên một cầu),
  • ta lông gắn vào lốp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top