Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn trumpery” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • / ´trʌmpəri /, Danh từ: Đồ loè loẹt vô giá trị, hàng mã, vật tạp nhạp, vật vô giá trị, lời nhảm nhí dại dột, Tính từ: chỉ tốt mã, hào...
  • / ´θʌmpə /, danh từ, người đánh, người đấm, người thụi, (thông tục) vật to lớn; người to lớn, (thông tục) lời nói láo quá quắt,
  • / ´trʌmpit /, Danh từ: (âm nhạc) kèn trompet, tiếng kèn trompet, người thổi trompet (ở ban nhạc), vật có hình tựa kèn trompet (hoa súng đã nở..), tiếng kêu như tiếng kèn trompet...
  • Danh từ: người đi lang thang; người phiêu lãng, người lữ khách đi bộ,
  • người lột da súc vật,
  • máy đấm điện,
  • / ´spi:kiη¸trʌmpit /, danh từ, cái loa (để nói xa),
  • mái vòm cuốn, vòm cuốn,
  • Danh từ: tiếng kèn gọi, tiếng kèn xung trận (nghĩa bóng),
  • giàn ống làm nguội,
  • ống loa,
  • / ´tʌb¸θʌmpə /, danh từ, diễn giả huênh hoang rỗng tuếch,
  • đất lấy nước hình loa,
  • Danh từ: Ốc tù và,
  • / 'iə'trʌmpit /, danh từ, Ống nghe (của người nghễnh ngãng),
  • cá loa kèn,
  • nút liên thông kiểu trompet,
  • nút giao loa kèn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top