Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tumour” Tìm theo Từ (212) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (212 Kết quả)

  • / 'tju:mə /, như tumor, Y học: khối u, phantous tumour, khối u ma quái, tumour lethal dose, liều diệt khối u
  • khối u, bướu,
  • u grawitz see hypermephroma.,
  • liều ở một điểm khối u,
  • / 'tju:mə /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) khối u, u, bướu, nốt sưng tấy, Y học: sưng, Từ đồng nghĩa: noun, malignant tumor,...
  • / ´hju:mə /, Danh từ: sự hài hước, sự hóm hỉnh, khả năng nhận thức được cái hài hước; khả năng nhận thức được cái hóm hỉnh, sự biết hài hước, sự biết đùa, tính...
  • khối u ma quái,
  • / ˈrumər /, Danh từ: tin đồn, lời đồn, tiếng đồn, Ngoại động từ: Đồn ra, đồn đại, Hình Thái Từ: Kinh...
  • u ức chủm,
  • bướu não, u não,
  • u krukenberg (một tăng sinh ác tính phát triển nhanh ở một hay (thường hơn) ở cả hái buồng trứng),
  • Thành Ngữ:, transition tumour, (y học) u có thể tái phát và trở thành ác tính sau khi cắt
  • virut tạo u,
  • Danh từ: thể dịch nước, thủy dịch,
  • lớp hạt, lớp hạt.,
  • danh từ, lời nói đùa về những chuyện tang thương chết chóc, lời nói đùa xúi quẩy,
  • / 'ɑ:mə /, Danh từ: Áo giáp, (quân sự) vỏ sắt (xe bọc sắt...), các loại xe bọc sắt, Ngoại động từ: bọc sắt (xe bọc sắt...), hình...
  • u nang,
  • u dạng bì,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top