Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn uprear” Tìm theo Từ (526) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (526 Kết quả)

  • Động từ: Đưa lên, vươn lên, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, pitch , put...
  • / ʌp´bɛə /, ngoại động từ .upbore; .upborne, Đỡ, nâng; giương cao,
  • / ´ʌp¸rɔ: /, Danh từ: tiếng ồn ào, tiếng om sòm, sự náo động, sự phản ứng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / ə'piə /, Nội động từ: xuất hiện, hiện ra, ló ra, trình diện; ra mắt, Được xuất bản (sách), hình như, có vẻ, Hình thái từ: Kỹ...
  • thời gian khởi phóng,
  • Tính từ: tiền chiến, trước chiến tranh, the prewar time, thời gian trước chiến tranh, the prewar governments, những chính phủ trước trước...
  • / ʌn´red /, Tính từ: chưa đọc, dốt nát, không đọc nhiều (sách..) (người), an unread book, một quyển sách chưa ai đọc, she knows so much that she makes me feel very unreal, cô ta biết...
  • / ʌn´riəl /, Tính từ: hư ảo, ảo tưởng, tưởng tượng, hão huyền, có vẻ không thật (về một việc đã trải qua), Xây dựng: không thực, Kỹ...
  • Ngoại động từ: nới, cởi dây cương (ngựa),
  • / ´ʌp¸bi:t /, Danh từ: cử động đưa tay lên cao để đánh nhịp nhẹ, (âm nhạc) nhịp không nhấn mạnh (nhất là ở cuối một khổ, được chỉ ra bằng chiếc gậy chỉ huy của...
  • / spred /, Danh từ: chênh lệch, sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, khoảng rộng, bề rộng, dải rộng; sải cánh (của chim...), khoảng rộng (về không gian, thời gian), sự phổ...
  • / ə´riə /, danh từ, ( số nhiều) việc đang làm dở, việc chưa làm xong, ( số nhiều) nợ còn khất lại, tiền thiếu lại, (từ cổ,nghĩa cổ) phía sau cùng, phần cuối cùng (đám rước...)
  • Ngoại động từ: tháo bánh răng, không cài số (ô tô), tháo yên cương (ngựa), (kỹ thuật) mở chốt; tháo rời; tách ra, làm hỏng; loại khỏi vòng chiến đấu, hình...
  • (thuộc) urê,
  • / ´ʌpə /, Tính từ: cao hơn (về vị trí, địa vị); trên cao, ở trên một cái gì khác (nhất là cái gì tương tự), Ở chỗ đất cao hơn, ở phía bắc trong nội địa, ở sâu trong...
  • / driə /, như dreary, Từ đồng nghĩa: adjective, dreary , dry , dull , humdrum , irksome , monotonous , stuffy , tedious , tiresome , uninteresting , weariful , wearisome , weary
  • / spiə /, Danh từ: cái giáo, cái mác, cái thương, cái xiên (đâm cá), (thơ ca) người dùng giáo, binh sĩ dùng giáo (như) spearman, (thực vật học) mầm, đọt (mọc thẳng từ dưới...
  • chiến lược tản khai (để) đầu cơ giá xuống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top