Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vacuole” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / 'vækjuoul /, Danh từ: không bào, hốc nhỏ, không bào, food vacuole, không bào thức ăn
  • / 'vækjuələ /, Danh từ: (sinh vật học) không bào,
  • hệ không bào, hệ hốc nhỏ,
  • hốc khí, túi khí,
  • không bào nước,
  • không bào co rút,
  • không bào thức ăn,
  • Danh từ: không bào tiêu thụ thức ăn,
  • / 'veərioul /, Danh từ: hố nông, hốc nhỏ, (động vật học) lỗ nốt đậu (giống (như) nốt đậu),
  • / 'vækjuəleit /, Tính từ: có không bào, có hốc nhỏ,
  • máy hút chân không,
  • / 'vækjuəs /, Tính từ: rỗng, trống rỗng, trống rỗng; ngớ ngẩn; ngây dại, ngây ngô, rỗi, vô công rồi nghề, Toán & tin: rỗng, Kỹ...
  • / ¸vækju´oulə /, Tính từ: thuộc không bào, thuộc hốc nhỏ, thuộc không bào,
  • / 'mækjul /, Danh từ: như mackle, như macula, Y học: vết ban,
  • không rỗng,
  • thoái hóa không bào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top