Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vindicate” Tìm theo Từ (49) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (49 Kết quả)

  • / ´vindi¸keit /, Ngoại động từ: minh oan, làm sáng tỏ, thanh minh, bào chữa, xác nhận, chứng minh; chứng minh là đúng (sự tồn tại..), Hình Thái Từ:...
  • / ´indikeit /, Ngoại động từ: chỉ, cho biết, ra dấu, tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị, trình bày sơ qua, nói ngắn gọn, (y học) cần phải, đòi hỏi phải, hình...
  • / n. ˈsɪndɪkɪt ; v. ˈsɪndɪˌkeɪt /, Danh từ: xanhđica, công đoàn, nghiệp đoàn, tổ chức cung cấp bài báo (cho một số báo để cùng đăng một lúc), nhóm uỷ viên ban đặc...
  • / ´vindikəbl /, tính từ, có thể minh oan, có thể làm sáng tỏ, có thể thanh minh, có thể bào chữa, có thể xác nhận, có thể chứng minh; có thể chứng minh là đúng (sự tồn tại..),
  • Tính từ: Để chứng minh, để bào chữa, vindicative document, tài liệu để chứng minh
  • / 'indikeited /, được chỉ báo, được chỉ thị,
  • / ´vindi¸keitə /, danh từ, người chứng minh, người bào chữa,
  • chỉ ra,
  • tổ hợp phân phối,
  • nguồn được chỉ định,
  • đấu thầu của hiệp hội,
  • tốc độ đồng hồ,
  • công suất biểu thị, hiệu suất biểu thị,
  • công suất chỉ báo, công suất chỉ thị, năng suất chỉ thị,
  • hoa lợi được báo trước, suất thu lợi (được) biểu thị,
  • hợp đồng xanh-đi-ca,
  • tổ chức liên hợp xí nghiệp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top